Trong hệ điều hành Linux, khái niệm swap đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý bộ nhớ và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
Swap, hay còn được gọi là bộ nhớ ảo, là một kỹ thuật cho phép hệ điều hành sử dụng một phần ổ đĩa cứng như một phần mở rộng của RAM. Điều này đặc biệt hữu ích khi RAM vật lý của hệ thống bị đầy, giúp máy tính tiếp tục hoạt động mượt mà mà không gặp phải tình trạng treo hoặc chậm.
Khi RAM của máy tính đầy, hệ điều hành sẽ chuyển một số dữ liệu từ RAM sang không gian swap để giải phóng bộ nhớ RAM cho các tác vụ khác. Điều này giúp hệ thống tiếp tục hoạt động mượt mà hơn, ngay cả khi bộ nhớ RAM vật lý đã hết.
Việc sử dụng swap có thể làm chậm hệ thống so với việc sử dụng RAM vật lý, nhưng nó rất hữu ích trong việc ngăn chặn hệ thống bị treo khi thiếu bộ nhớ. Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!
Cách này áp dụng trên hầu hết các hệ điều hành thuộc Linux hiện nay: Ubuntu, Rocky, Almalinux, CentOS, …
Kiểm tra ổ đĩa:
df -h
Kiểm tra xem hệ thống đã có swap chưa:
swapon -s
Tạo file swap: (ví dụ tạo swap 2GB)
sudo fallocate -l 2G /swapfile
Thiết lập quyền cho file swap:
sudo chmod 600 /swapfile
Định dạng file thành swap:
sudo mkswap /swapfile
Kích hoạt swap:
sudo swapon /swapfile
Kiểm tra lại swap:
swapon -s
Thêm vào file /etc/fstab
để kích hoạt swap tự động khi khởi động lại:
echo '/swapfile none swap sw 0 0' | sudo tee -a /etc/fstab
Các bước này sẽ giúp bạn tạo và kích hoạt swap 2GB trên LinuxOS. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy cho mình biết nhé