Swap là gì và cách tạo swap trên LinuxOS

Ngày đăng: 23/09/2024
Cập nhật: 23/09/2024

Trong hệ điều hành Linux, khái niệm swap đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý bộ nhớ và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

1. Swap là gì?

Swap, hay còn được gọi là bộ nhớ ảo, là một kỹ thuật cho phép hệ điều hành sử dụng một phần ổ đĩa cứng như một phần mở rộng của RAM. Điều này đặc biệt hữu ích khi RAM vật lý của hệ thống bị đầy, giúp máy tính tiếp tục hoạt động mượt mà mà không gặp phải tình trạng treo hoặc chậm.

Khi RAM của máy tính đầy, hệ điều hành sẽ chuyển một số dữ liệu từ RAM sang không gian swap để giải phóng bộ nhớ RAM cho các tác vụ khác. Điều này giúp hệ thống tiếp tục hoạt động mượt mà hơn, ngay cả khi bộ nhớ RAM vật lý đã hết.

2. Phân loại swap

  • Swap Partition: Là một phân vùng riêng biệt trên ổ đĩa cứng được dành riêng cho swap.
  • Swap File: Là một file trên hệ thống tệp mà hệ điều hành sử dụng như một không gian swap.

Việc sử dụng swap có thể làm chậm hệ thống so với việc sử dụng RAM vật lý, nhưng nó rất hữu ích trong việc ngăn chặn hệ thống bị treo khi thiếu bộ nhớ. Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!

3. Cách tạo swap trên LinuxOS

Cách này áp dụng trên hầu hết các hệ điều hành thuộc Linux hiện nay: Ubuntu, Rocky, Almalinux, CentOS, …

Kiểm tra ổ đĩa:

df -h

Kiểm tra xem hệ thống đã có swap chưa:

swapon -s

Tạo file swap: (ví dụ tạo swap 2GB)

sudo fallocate -l 2G /swapfile

Thiết lập quyền cho file swap:

sudo chmod 600 /swapfile

Định dạng file thành swap:

sudo mkswap /swapfile

Kích hoạt swap:

sudo swapon /swapfile

Kiểm tra lại swap:

swapon -s

Thêm vào file /etc/fstab để kích hoạt swap tự động khi khởi động lại:

echo '/swapfile none swap sw 0 0' | sudo tee -a /etc/fstab

Các bước này sẽ giúp bạn tạo và kích hoạt swap 2GB trên LinuxOS. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, hãy cho mình biết nhé