Bạn đang tìm hiểu về browser cache và cookies? Đôi khi mọi người vẫn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Cả hai công nghệ này đều là phương pháp lưu trữ dữ liệu từ website trên thiết bị của khách truy cập. Nhưng chúng lại chứa những thông tin và mục đích sử dụng khác nhau.
Trong bài này có
Browser Cache là gì ?
Nói chung, cache là bộ nhớ tạm thời lưu trữ thông tin ở một vị trí giúp cho việc truy xuất dữ liệu dễ dàng, nhanh hơn. Có rất nhiều cách khác nhau để bạn “cache” website WordPress. Nhưng trong bài viết này chúng ta sẽ tập trung vào – browser cache.
Như các bạn đã biết, trang web của chúng ta có rất nhiều file tĩnh không thay đổi khi có người truy cập. Một ví dụ phổ biến là logo website.
Người dùng thường không thay đổi logo một cách thường xuyên và chúng thường giống nhau trên tất cả các trang. (Ví dụ, một khách truy cập vào ba trang riêng biệt trên website của bạn). Sẽ rất tốn lưu lượng khi bắt người này phải tải logo ba lần liên tiếp trong khi không có sự thay đổi. Bộ nhớ cache của trình duyệt sẽ cho phép chúng ta, tránh tình trạng trên bằng cách lưu trữ các file tĩnh trên máy tính của khách truy cập.
Lúc này, cache trình duyệt sẽ hoạt động như sau:
- Lần truy cập đầu tiên – trình duyệt của khách sẽ tải xuống tệp logo từ server và lưu vào browser cache.
- Lượt truy cập thứ hai và thứ ba – trình duyệt của khách sẽ tải logo từ cache trình duyệt thay vì tải lại từ đầu.
Như vậy, website của bạn tải nhanh hơn, rất hữu ích đúng không.
Để kiểm soát thời gian lưu trữ file của trình duyệt, chúng ta dễ dàng thiết lập ngày hết hạn.
Ví dụ: bạn dễ dàng cài đặt cho trình duyệt “lưu trữ hình ảnh JPEG trong 4 tháng, nhưng video MP4 sẽ được lưu trong 1 tháng”.
Ngoài ra, nếu bạn cần thay đổi file trước khi hết hạn (như logo), hãy sử dụng một kỹ thuật gọi là “cache busting” để buộc khách tải xuống phiên bản mới nhất của file. Vì cache trình duyệt là một cách để tăng hiệu suất.
Nên các cache plugin sẽ tự động thêm browser cache vào web WordPress của bạn (ví dụ như WP Rocket).
Cookies là gì?
Cookie là một file nhỏ được lưu trữ trên thiết bị của khách truy cập và chứa dữ liệu cho một client cụ thể. Trong trường hợp này, “client” có nghĩa là thiết bị của người dùng. Cookies giúp bạn lưu trữ thông tin hữu ích về khách như thông tin đăng nhập/xác thực… Để họ không phải đăng nhập thủ công lại từ đầu hoặc chọn lại các mục trong giỏ hàng.
Ngoài ra, chúng ta cũng dễ dàng sử dụng cookie để theo dõi và xác định khách truy cập, thậm chí giữa các lần truy cập trang web khác nhau. Cookies chỉ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dựa trên văn bản, như địa chỉ IP, ID, lịch sử truy cập, v.v. Các bạn có quyền sử dụng cookies để lưu trữ hình ảnh, vì cache của trình duyệt được cho phép.
Ngoài ra, không giống như cache – theo dạng thông tin một chiều (từ máy chủ sang cache cục bộ).
Trình duyệt của client sẽ gửi cookies đến server của website trong mỗi lần truy cập – vì vậy thông tin sẽ đi từ hai phía:
- Server → client
- Client → server
Có hai dạng cookies:
- Persistent cookie – mặc dù loại cookie này có ngày hết hạn, nhưng chúng vẫn tồn tại trên máy tính cục bộ trong khi server hoạt động và xuất hiện khi chúng ta truy cập web.Cookies này cho phép các bạn nhận dạng một khách truy cập ngay cả khi họ rời khỏi web và quay lại
- Session cookie – dạng cookie này được lưu trữ trong bộ nhớ và không bao giờ được lưu vào máy tính cục bộ. Dạng này hoạt động mỗi lần truy cập, ngay sau khi khách truy cập đóng trình duyệt, session cookie sẽ biến mất vĩnh viễn.
Browser cache và cookies: Mục đích sử dụng?
Bộ nhớ cache của trình duyệt cho phép chúng ta lưu trữ một số file tĩnh nhất định (image, video, CSS / JavaScript, v.v ...) Đây là mối quan hệ một chiều – những file này không liên lạc trở lại server sau khi chúng được lưu trữ.
Ngoài ra, bộ nhớ cache trình duyệt sẽ không nhận dạng được người dùng cụ thể và đối xử với họ như nhau.
Cache trình duyệt giúp các bạn tăng tốc trang web và giảm tải cho server – đây là những gì chúng được sử dụng.
Cookie là các tệp văn bản nhỏ cho phép các bạn theo dõi, xác định hoặc lưu trữ thông tin cho khách truy cập cụ thể. Đây là mối quan hệ hai chiều, nơi server có thể đọc thông tin từ cookie. Cookie giúp chúng ta cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Như việc nhận ra người dùng đã đăng nhập hay xác định ai đã quay trở lại và hiển thị giỏ hàng của họ trong những trang mua sắm. Hoặc, cookie cũng giúp chúng ta theo dõi và xác định khách truy cập cụ thể. Như việc thiết lập cookie để email pop-up không hiển thị trở lại khi người dùng đã đăng ký trước đó.
Cuối cùng, cookie còn được dùng để trợ giúp cho các chức năng off-site.
Ví dụ: cài đặt retargeting cookie để hiển thị quảng cáo cho khách truy cập web của bạn ngay cả khi họ đang ở web khác.
Cache và Cookies trong một số Cache Plugin
Nếu đang sử dụng cache plugin, một số sẽ có tính năng Cookie rules. Sẽ cho phép hoạt động tốt cả với browser cache và cookie trên web WordPress. Trước tiên, như các bạn đã học ở trên, Cache plugin sẽ tự động kích hoạt cache trình duyệt.. Vì vậy, trang web WordPress của bạn đã được tăng hiệu suất từ cache.
Thứ hai, một số plugin như WP Rocket cho phép người dùng thay đổi hành vi của cache dựa trên cookie. Trong phần Advanced Rules, bạn có khả năng chỉ định một số cookie nhất định để không cung cấp lại nội dung đã được lưu trong cache:
Cả browser cache và cookies đều cho phép chúng ta lưu trữ thông tin trên máy tính của khách truy cập.
Tuy nhiên, chúng lưu trữ theo hai cách khác nhau và phục vụ khác nhau.
Cache trình duyệt giúp bạn tăng tốc website, trong khi cookie lại giúp bạn lưu trữ thông tin cụ thể về người dùng để xác định hoặc theo dõi họ.
Nếu bạn có câu hỏi nào, hãy để lại trong phần nhận xét nhé!
Bài viết liên quan: